a moment là gì - a moment dịch

"a moment" câu

Bản dịchĐiện thoại
  • một lúc
  • moment     ['moumənt] danh kể từ ((thông tục) (cũng) mo) chốc, khi, lát wait a...
Câu ví dụ
  • If you ever find a moment Spare a thought for me
    Nếu đem tích tắc nào là rảnh rỗi... hãy dành riêng 1 ý suy nghĩ mang lại em
  • "For a moment she rediscovered the purpose of her life.
    "Từ khi cô ấy nhìn thấy lại mục tiêu sinh sống của tôi.
  • If you'll excuse bầm for a moment, I have to tát attend to tát something.
    Thứ lỗi mang lại tôi vô phút chốc, tôi nên nơm nớp chút chuyện.
  • Let bầm handle that. Excuse bầm for a moment, everyone.
    Để tôi xử lý việc này van phép tắc quý khách một ít.
  • But not for a moment tự I believe that your leads just went cold.
    Nhưng tôi ko hề tin tưởng rằng đầu côn trùng của cô ý bị thất lạc.
  • We will give you a moment to tát pray to tát the gods.
    Bọn tớ tiếp tục cho những ngươi nguyện cầu chư thần một khi.
  • and for a moment not even who I was.
    và vô một khoảnh xung khắc, tôi còn ko biết bản thân là ai.
  • A moment that would make Themistokles a legend.
    Một khoảnh xung khắc tiếp tục vươn lên là Themistokles trở nên lịch sử một thời.
  • Waited a moment with staff police want to tát meet you.
    Đợi lát nữa đem cán cỗ sở cảnh chủ yếu ham muốn gặp gỡ cậu.
  • If only I could see my father again just for a moment.
    Nếu như em được nhận ra phụ vương mách nhỏ một chuyến nữa
  • thêm câu ví dụ:  1  2  3  4  5
Những kể từ khác