Take after là cụm động từ được dùng với nghĩa thông dụng nhất là trông giống ai đó trong gia đình. Ngoài ý nghĩa trên, Take after còn được hiểu theo một số cách khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết Take after là gì bên cạnh một số kiến thức liên quan nhé!
Take after là một phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ý nghĩa thường được dùng với cụm động từ này.
1. Trông giống hoặc hành xử giống một thành viên lớn tuổi nào đó trong gia đình, đặc biệt là người cha hoặc người mẹ. Khi dùng với nghĩa này, take after không thể dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: It is strange that his son doesn’t take after him at all.
(Thật lạ là con trai anh ta lại chẳng giống anh ta chút nào.)
2. Theo đuôi/ theo sau ai đó một cách nhanh chóng (dí đuổi theo ai đó).
Ví dụ: Because I was afraid that he took after me if I started running, I only dared to walk slowly and look for help.
(Vì sợ anh ta đuổi dí theo tôi nếu tôi bắt đầu chạy nên tôi chỉ dám đi chậm lại và tìm kiếm sự trợ giúp mà thôi.)
2. Cách sử dụng take after trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Take after được dùng với cấu trúc Take after someone với ý nghĩa giống với một người lớn trong nhà ở ngoại hình hoặc tính cách.
Ví dụ: There is no doubt that this girl is your daughter as she takes after you perfectly.
(Không còn nghi ngờ gì nữa cô bé này chính là con gái của anh vì cô bé giống anh như đúc vậy.)
3. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng đi với take after
Take after one’s footsteps: bắt chước, theo đuổi con đường sự nghiệp của ai đó.
Ví dụ: He takes after his father’s footsteps no matter how seriously his mother prevents him.
(Anh ta theo đuổi con đường sự nghiệp giống như cha mình mặc cho người mẹ ngăn cản kịch liệt ra sao.)
Take after one’s examples: bắt chước lối sống hoặc hành động của ai đó.
Ví dụ: Although I hate his lifestyle, I takes after his examples without realizing it.
(Mặc dù ghét lối sống của anh ta nhưng tôi lại bắt chước theo mà không hề nhận ra.)
Take after one’s mannerism: bắt chước cử chỉ, thói quen của ai đó.
Ví dụ: She tries her best to take after my mannerism but no one likes it.
(Cô ta cứ cố gắng bắt chước cử chỉ của tôi nhưng chẳng ai thích điều đó cả.)
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take after
Với ý nghĩa trông giống một người lớn trong gia đình, Take after đồng nghĩa với những từ và cụm từ sau:
- Resemble: tương đồng, giống nhau về mặt ngoại hình, tính cách.
Ví dụ: She closely resembles her mother.
(Cô ấy giống hệt mẹ.)
- Look like: tương đồng về mặt ngoại hình với ai hoặc điều gì.
Ví dụ: The twins look like their father.
(Cặp song sinh trông giống hệt ba của chúng.)
- To be similar to someone/ something: giống với ai/ điều gì.
Ví dụ: We have very similar interests.
(Họ có những sở thích rất giống nhau.)
- To put one in mind of someone or something: nhắc nhở, gợi nhớ ai đó về cái gì.
Ví dụ: Her appearance puts me in mind of a famous beauty queen.
(Ngoại hình của cô ấy gợi tôi nhớ đến hình ảnh của một người đẹp nổi tiếng.)
5. Bài tập vận dụng
Sắp xếp trật từ tự để hình thành câu đúng
1. family. / takes / He / mother’s / after / of / the / side / his
2. take / All / children / after / husband. / my / of / my
3. Hide / immediately / or / yourself / you. / after / will / take / he
4. does. / Although / he / I don’t / after / me, / my / son / takes
5. I’m / sister. / extremely / with / satisfied / her / after / my / attitude / daughter’s / she / as / takes
Đáp án
1. He takes after his mother’s side of the family.
2. All of my children take after my husband.
3. Hide yourself immediately or he will take after you.
4. Although I don’t hope my son takes after me, he does.
5. I’m extremely satisfied with my daughter’s attitude as she takes after her sister.
Tìm hiểu thêm các phrasal verb với take khác:
- Take up là gì ?
- Take off là gì ?
- Take on là gì ?
- Take over là gì ?
- Take in là gì ?
- Take out là gì ?
- Take away là gì ?
- Take down là gì ?
- Take for là gì ?
- Take apart là gì ?
- Take aback là gì ?
- Take to là gì ?
Như vậy Tiếng Anh Người Đi Làm vừa chia sẻ cùng bạn Take after là gì. Với ý nghĩa thông dụng là trông giống một ai đó trong gia đình, take after được sử dụng khá phổ biến trong ngữ cảnh văn nói và viết hiện nay. Chúc bạn sẽ nắm thật vững kiến thức này để vận dụng vào cuộc sống và công việc nhé!